biến cảm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biến cảm+
- (điện) Variometer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biến cảm"
- Những từ có chứa "biến cảm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 454